--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gần gũi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gần gũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gần gũi
+ adj
lose by; close to (someone)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gần gũi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gần gũi"
:
gần gũi
gần gụi
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
gần gũi
:
lose by; close to (someone)