--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gần gũi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gần gũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gần gũi
+ adj
lose by; close to (someone)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gần gũi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gần gũi"
:
gần gũi
gần gụi
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
gần gũi
:
lose by; close to (someone)
+
tiếp đãi
:
to treat, to entertain, to receive
+
teaching
:
sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo
+
progress
:
sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triểnto make much progress in one's studies tiến bộ nhiều trong học tậpthe progress of science sự tiến triển của khoa học
+
biên lai
:
Receiptcấp biên laito issue a receipt